Chuyển tới nội dung

Cách Nói “Mình Thích Cái Gì” Trong Tiếng Anh IELTS

  • bởi
A woman smiling and talking about her hobbies

Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đa dạng. Một trong những kỹ năng quan trọng là diễn đạt sở thích một cách tự nhiên và thu hút. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những “bí kíp” để tự tin “khoe” sở thích bằng tiếng Anh, đặc biệt là cách nói “mình thích cái gì” một cách ấn tượng và ghi điểm với giám khảo.

Từ “Thích” Không Chỉ Có “Like”

Nhiều bạn khi mới học tiếng Anh thường chỉ biết dùng động từ “like” để diễn tả sự yêu thích. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sắc thái và mức độ yêu thích đa dạng hơn. Hãy cùng khám phá một số lựa chọn thay thế “like” để bài nói thêm phần phong phú:

  • To be fond of: Thể hiện sự yêu thích nhẹ nhàng, quen thuộc.
    Ví dụ: I’m quite fond of reading books before bed. (Tôi khá thích đọc sách trước khi đi ngủ).
  • To be keen on: Diễn tả sự thích thú, hào hứng.
    Ví dụ: I’m really keen on trying that new Vietnamese restaurant. (Tôi rất hào hứng muốn thử nhà hàng Việt Nam mới mở).
  • To be into something: Thể hiện sự yêu thích và thường xuyên tham gia vào hoạt động nào đó.
    Ví dụ: Lately, I’m really into photography. (Dạo này tôi rất thích chụp ảnh).
  • To be passionate about: Diễn tả niềm đam mê mãnh liệt với một điều gì đó.
    Ví dụ: I’m passionate about learning new languages. (Tôi đam mê học ngôn ngữ mới).
  • To adore/to love: Thể hiện sự yêu thích mạnh mẽ, say mê.
    Ví dụ: I absolutely adore classical music. (Tôi thực sự yêu âm nhạc cổ điển).

A woman smiling and talking about her hobbiesA woman smiling and talking about her hobbies

“Bật Mí” Sở Thích

Để trả lời câu hỏi về sở thích một cách tự nhiên và trôi chảy, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu đa dạng hơn thay vì chỉ nói “I like + Noun/ V-ing”. Dưới đây là một số gợi ý:

  • One of my favorite things to do is… (Một trong những việc tôi thích làm là…)
    Ví dụ: One of my favorite things to do is exploring new cafes in the city. (Một trong những việc tôi thích làm là khám phá những quán cà phê mới trong thành phố).

  • I’m a big fan of… (Tôi là một người rất thích…)
    Ví dụ: I’m a big fan of independent films. (Tôi là một người rất thích phim độc lập).

  • I find … (adjective) … (Tôi thấy … thật …)
    Ví dụ: I find cooking incredibly therapeutic. (Tôi thấy nấu ăn rất thư giãn).

  • … always makes me happy. (… luôn làm tôi vui.)
    Ví dụ: Listening to music always makes me happy. (Nghe nhạc luôn làm tôi vui).

A group of young friends having fun togetherA group of young friends having fun together

Thêm “Gia Vị” Cho Câu Trả Lời

Để bài nói thêm phần ấn tượng, bạn nên giải thích rõ lí do bạn thích điều gì đó và tác động của nó đến bạn như thế nào. Hãy thử sử dụng một số cách diễn đạt sau:

  • … because it makes me feel… ( … bởi vì nó khiến tôi cảm thấy…)
  • … because I can… (… bởi vì tôi có thể…)
  • … helps me to… (… giúp tôi…)

Ví dụ:

  • I’m really into yoga because it helps me to relax and de-stress after a long day. (Tôi rất thích yoga vì nó giúp tôi thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài).
  • I’m passionate about painting because it allows me to express my creativity. (Tôi đam mê vẽ tranh vì nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình).

Luyện Tập Thường Xuyên

Để tự tin sử dụng những “bí kíp” trên, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Hãy thử áp dụng chúng khi nói về sở thích của bản thân với bạn bè hoặc tự ghi âm lại để nhận biết điểm cần cải thiện.

Ví dụ:

Giám khảo: What are your hobbies?

Bạn: Well, I’m a big fan of photography. I find it incredibly relaxing to just wander around and capture the beauty around me. It also allows me to be creative and experiment with different perspectives.

A woman taking picturesA woman taking pictures

Bằng cách sử dụng từ vựng đa dạng, cấu trúc câu linh hoạt và giải thích rõ ràng, bạn sẽ khiến giám khảo ấn tượng với khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và trôi chảy của mình.