Chuyển tới nội dung

Bài Tập Câu Tường Thuật Có Đáp Án Giải Thích

  • bởi

Bài Tập Câu Tường Thuật Có đáp án Giải Thích là tài liệu hữu ích giúp học sinh củng cố kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về câu tường thuật, cách áp dụng và luyện tập với các bài tập có đáp án chi tiết.

Câu Tường Thuật Là Gì?

Câu tường thuật (Reported Speech) là cách chúng ta dùng để thuật lại lời nói của người khác một cách gián tiếp. Thay vì trích dẫn trực tiếp lời nói, ta sử dụng câu tường thuật để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I love learning English,” she said.
  • Câu tường thuật: She said that she loved learning English.

Cách Chuyển Đổi Câu Trực Tiếp Sang Câu Tường Thuật

Để chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật, cần lưu ý một số thay đổi về:

  • Động từ tường thuật: Thường sử dụng các động từ như “say”, “tell”, “ask”, “order”, “suggest”, …
  • Đại từ nhân xưng: Thay đổi cho phù hợp với ngữ cảnh.
  • Thì của động từ: Lùi thì động từ trong câu gián tiếp so với câu trực tiếp.
  • Trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn: Có thể cần thay đổi cho phù hợp.

Bài Tập Câu Tường Thuật Có Đáp Án Giải Thích Cấp Độ Cơ Bản

Chuyển các câu sau sang câu tường thuật:

  1. “I am going to the cinema tonight,” she said.
  2. “I have finished my homework,” he told me.
  3. “Where do you live?” she asked me.

Đáp án:

  1. She said that she was going to the cinema that night.
  2. He told me that he had finished his homework.
  3. She asked me where I lived.

Giải thích:

  • Câu 1: Động từ “am going” lùi thì thành “was going”, “tonight” chuyển thành “that night”.
  • Câu 2: Động từ “have finished” lùi thì thành “had finished”.
  • Câu 3: Câu hỏi từ để hỏi “where” được giữ nguyên, động từ “live” lùi thì thành “lived”.

Bài Tập Câu Tường Thuật Có Đáp Án Giải Thích Cấp Độ Nâng Cao

Chuyển các câu sau sang câu tường thuật:

  1. “Don’t forget to call me tomorrow,” my mother said.
  2. “Can you help me with my luggage?” he asked.
  3. “I wish I were a millionaire,” she sighed.

Đáp án:

  1. My mother reminded me to call her the following day.
  2. He asked me if I could help him with his luggage.
  3. She sighed and said that she wished she were a millionaire.

Giải thích:

  • Câu 1: Câu mệnh lệnh chuyển thành dạng gián tiếp với “reminded me to…”, “tomorrow” chuyển thành “the following day”.
  • Câu 2: Câu hỏi yes/no chuyển thành dạng gián tiếp với “asked me if…”, động từ “can” lùi thì thành “could”.
  • Câu 3: Câu ước muốn giữ nguyên hình thức, động từ “were” không đổi.

Mẹo Nhớ Cách Chuyển Đổi Câu Tường Thuật

  • Lùi một thì: Hầu hết các thì trong câu trực tiếp sẽ lùi một bậc khi chuyển sang câu tường thuật.
  • Thay đổi đại từ và trạng từ: Chú ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn cho phù hợp.
  • Luyện tập thường xuyên: Luyện tập nhiều bài tập câu tường thuật có đáp án giải thích sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và vận dụng thành thạo.

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về câu tường thuật và cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Hy vọng rằng thông qua các bài tập có đáp án giải thích, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng câu tường thuật trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình nhé!