Chuyển tới nội dung

Buried Giải Thích: Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

  • bởi
Hình ảnh minh họa bị chôn vùi

“Buried” là một từ tiếng Anh thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ này có thể mang nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “buried”, hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Buried là gì?

“Buried” là quá khứ phân từ của động từ “bury”, có nghĩa là chôn cất, vùi lấp. Khi được sử dụng như một tính từ, “buried” mang ý nghĩa là bị chôn vùi, bị che khuất hoặc ẩn giấu.

Hình ảnh minh họa bị chôn vùiHình ảnh minh họa bị chôn vùi

Các Nghĩa Của Buried

1. Nghĩa đen:

  • Được chôn cất dưới lòng đất: Ví dụ, “The treasure is buried somewhere in this forest” (Kho báu được chôn cất ở đâu đó trong khu rừng này).
  • Bị vùi lấp bởi một vật liệu nào đó: Ví dụ, “The house was buried under the snow” (Ngôi nhà bị chôn vùi dưới tuyết).

2. Nghĩa bóng:

  • Bị che giấu, khó tìm thấy: Ví dụ, “The truth is buried in the past” (Sự thật bị chôn vùi trong quá khứ).
  • Bị lãng quên: Ví dụ, “Their memories are buried deep within them” (Ký ức của họ bị chôn vùi sâu thẳm trong tâm trí).
  • Bận rộn, bị quá tải: Ví dụ, “I’m buried in work right now” (Tôi đang ngập đầu trong công việc).

Cách Sử Dụng Buried trong Câu

“Buried” thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

  • Be buried in something: Diễn tả trạng thái bị vùi lấp, chìm đắm trong một cái gì đó. Ví dụ, “He was buried in his book” (Anh ấy say sưa đọc sách).
  • Be buried under something: Diễn tả trạng thái bị che phủ, đè nén bởi một thứ gì đó. Ví dụ, “The village was buried under the landslide” (Ngôi làng bị vùi lấp bởi trận lở đất).
  • Buried treasure/secret/memory: Ám chỉ đến những thứ có giá trị bị che giấu hoặc lãng quên.

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng “buried” trong câu:

  • Nghĩa đen:

    • The dog buried its bone in the garden. (Con chó chôn xương của nó trong vườn.)
    • The ancient city was buried by a volcanic eruption. (Thành phố cổ đại bị chôn vùi bởi một vụ phun trào núi lửa.)
  • Nghĩa bóng:

    • The company’s financial problems were buried in a complex web of transactions. (Vấn đề tài chính của công ty bị che giấu trong một mạng lưới giao dịch phức tạp.)
    • He was so buried in his thoughts that he didn’t hear her call. (Anh ấy mải suy nghĩ đến nỗi không nghe thấy cô ấy gọi.)

Bí mật được chôn giấuBí mật được chôn giấu

Lưu ý khi sử dụng “Buried”

  • Phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng: Dựa vào ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của “buried” trong câu.
  • Sử dụng đúng thì: “Buried” là quá khứ phân từ, nên cần chú ý sử dụng đúng thì trong câu.

Kết luận

“Buried” là một từ tiếng Anh thông dụng với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Cần hỗ trợ?

Liên hệ với Thích Thả Thính để được tư vấn và hỗ trợ:

  • Số Điện Thoại: 0915063086
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: LK 364 DV 08, Khu đô thị Mậu Lương, Hà Đông, Hà Nội 12121, Việt Nam.