Nắm vững các thì trong tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này cung cấp những Bài Tập Về Thì Có đáp án Và Giải Thích chi tiết, giúp bạn tự tin chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Bạn sẽ tìm thấy các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo giải thích rõ ràng, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế.
Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động lặp đi lặp lại, một sự thật hiển nhiên hoặc một thói quen. Ví dụ: I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.) Dưới đây là một số bài tập về thì hiện tại đơn:
-
Bài 1: She ____ (go) to school every day.
- a) goes
- b) go
- c) going
- d) went
- Đáp án: a) goes. Giải thích: Vì “she” là ngôi thứ ba số ít nên động từ “go” phải thêm “es”.
-
Bài 2: They ____ (not/like) coffee.
- a) doesn’t like
- b) don’t like
- c) not like
- d) doesn’t likes
- Đáp án: b) don’t like. Giải thích: “They” là ngôi thứ ba số nhiều nên sử dụng trợ động từ “do” và động từ giữ nguyên thể.
Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim hôm qua).
-
Bài 1: He ____ (eat) pizza last night.
- a) eats
- b) ate
- c) eat
- d) eaten
- Đáp án: b) ate. Giải thích: Động từ “eat” ở quá khứ đơn là “ate”.
-
Bài 2: They ____ (not/watch) TV last week.
- a) didn’t watch
- b) don’t watch
- c) doesn’t watch
- d) not watched
- Đáp án: a) didn’t watch. Giải thích: Câu phủ định ở quá khứ đơn sử dụng trợ động từ “did not” và động từ giữ nguyên thể.
Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
Bài tập về thì tương lai đơn
-
Bài 1: She ____ (travel) to Europe next year.
- a) will travel
- b) travels
- c) traveled
- d) is traveling
- Đáp án: a) will travel. Giải thích: Thì tương lai đơn sử dụng “will” + động từ nguyên mẫu.
-
Bài 2: They ____ (not/come) to the party tonight.
- a) will not come
- b) won’t come
- c) doesn’t come
- d) didn’t come
- Đáp án: a) will not come hoặc b) won’t come. Giải thích: Cả hai đáp án đều đúng.
Kết Luận
Bài viết này đã cung cấp một số bài tập về thì có đáp án và giải thích, hy vọng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các thì nhé!
Bạn có thể tìm thấy những bài viết thú vị khác tại Thích Thả Thính như bí ẩn khó giải thích, chen vai thích cánh có nghĩa là gì hay zoro thích ai.
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0915063086, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: LK 364 DV 08, Khu đô thị Mậu Lương, Hà Đông, Hà Nội 12121, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.